Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circulating library




circulating+library
['sə:kjuleitiη'laibrəri]
danh từ
thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)


/'sə:kjuleitiɳ'laibrəri/

danh từ
thư viện cho mượn (cho mượn sách về nhà)

Related search result for "circulating library"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.